PHỤ LỤC 01: DANH MỤC HẠNG MỤC CÔNG VIỆC THỰC HIỆN VIỆC VẬN CHUYỂN
(Kèm theo Hợp đồng số /HĐVC/TH-GTEl/2022 ký ngày 29/7/2022)
STT | DANH MỤC DỊCH VỤ | MÔ TẢ DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | THÀNH TIỀN | |
I | Tháo dỡ hệ thống CNTT, UPS và sàn nâng | 84.954.200 | 84.954.200 | ||||
Chuyển hàng xuống tầng 1 | – Chuyển 200 thùng hàng – Chuyển 12 tủ RACK (sử dụng cầu thang bộ) – Chuyển 400m2 sàn nâng + vật tư |
Gói | 1 | ||||
Bốc xếp lên xe tải | – Lên tải Thùng hàng CNTT, UPS (160 thùng hàng) – Lên tải 12 tủ RACK – Lên tải Thùng hàng vật tư in (40 thùng hàng) – Lên tải hệ thống sàn nâng + vật tư |
Gói | 1 | ||||
Bốc xếp hạ tải | – Hạ tải, xếp vào vị trí niêm cất 200 thùng hàng – Hạ tải, xếp vào vị trí niêm cất 12 tủ RACK – Hạ tải, xếp vào vị trí niêm cất 400m2 sàn nâng + vật tư |
Gói | 1 | ||||
Vận tải | – Xe tải 2,5 tấn – (20 thùng hàng / chuyến) – Xe tải 2,5 tấn – (3 tủ RACK 42U / chuyến) – Xe tải 2,5 tấn – (400m2 sàn nâng + vật tư kèm theo) – Giám sát vận chuyển (Dự kiến 1 xe có 1 KS đi kèm) |
Gói | 1 | ||||
III | Vận chuyển hệ thống máy in thẻ và vật tư kèm theo | 48.144.000 | 48.144.000 | ||||
1 | Chuyển hàng xuống tầng 1 | – Chuyển 33 module hệ thống Máy in thẻ xuống tầng 1 (Sử dụng cẩu chuyên dụng) | Gói | 1 | |||
2 | Bốc xếp lên xe tải | – Lên tải 33 module hệ thống Máy in thẻ | Gói | 1 | |||
3 | Bốc xếp hạ tải | – Hạ tải, xếp vào vị trí niêm cất 33 Module | Gói | 1 | |||
4 | Vận tải | – Xe tải 2,5 tấn – (33 module hệ thống máy in thẻ; 2 module / chuyến) – Giám sát vận chuyển (Dự kiến 1 xe có 1 KS đi kèm) |
Gói | 1 | |||
IV | Tháo dỡ hệ thống PCCC + hệ thống cấp nguồn cho TTDL | 34.170.000 | 34.170.000 | ||||
1 | Chuyển hàng xuống tầng 1 | – Chuyển hệ thống PCCC+Tủ cấp điện xuống tầng 1 | Gói | 1 | |||
2 | Bốc xếp lên xe tải | – Lên tải hệ thống PCCC+Tủ cấp điện | Gói | 1 | |||
3 | Bốc xếp hạ tải | – Hạ tải, xếp vào vị trí niêm cất | Gói | 1 | |||
4 | Vận tải | – Xe tải 2,5 tấn – (HT PCCC + Tủ cấp Nguồn) – Giám sát vận chuyển (Dự kiến 1 xe có 1 KS đi kèm) |
Gói | 1 | |||
V | Cung cấp thiết bị, dịch vụ chung | 136.935.000 | 136.935.000 | ||||
1 | Vật tư tháo dỡ, đóng gói, lưu kho | – Cung cấp vật tư cho công việc tháo dỡ, đóng gói, lưu kho | Gói | 1 | |||
2 | Xe cẩu tự hành | – Bố trí xe cẩu tự hành | Gói | 1 | |||
3 | Xe nâng | – Bố trí xe nâng tại 2 điểm, làm trong 2 ngày | Gói | 1 | |||
THÀNH TIỀN (VNĐ) | 304.203.200 | ||||||
THUẾ VAT 8% (VNĐ) | 24.336.256 | ||||||
THÀNH TIỀN SAU THUẾ | 328.539.456 |